Bước tới nội dung

phi tang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧ taːŋ˧˧fi˧˥ taːŋ˧˥fi˧˧ taːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥ taːŋ˧˥fi˧˥˧ taːŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

phi tang

  1. Làm mất tang chứng.
    Đốt xác phi tang.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]