philosophical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌfɪ.lə.ˈsɑː.fɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

philosophical /ˌfɪ.lə.ˈsɑː.fɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Triết học; theo triết học; hợp với triết học.
  2. Giỏi triết học; dành cho việc nghiên cứu triết học.
  3. Bình thảnh, khôn ngoan, thông thái.

Tham khảo[sửa]