Bước tới nội dung

phlox

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈflɑːks/

Danh từ

phlox /ˈflɑːks/

  1. (Thực vật học) Cây giáp trúc đào.
  2. Hoa giáp trúc đào.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
phlox
/flɔks/
phlox
/flɔks/

phlox /flɔks/

  1. (Thực vật học) Cây hoa lốc.

Tham khảo