phong độ
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fawŋ˧˧ ɗo̰ʔ˨˩ | fawŋ˧˥ ɗo̰˨˨ | fawŋ˧˧ ɗo˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˥ ɗo˨˨ | fawŋ˧˥ ɗo̰˨˨ | fawŋ˧˥˧ ɗo̰˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
phong độ
- Phong cách và thái độ.
- Vẫn giữ được phong độ xưa.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "phong độ". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)