Bước tới nội dung

phong tình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ tï̤ŋ˨˩fawŋ˧˥ tïn˧˧fawŋ˧˧ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ tïŋ˧˧fawŋ˧˥˧ tïŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

phong tình

  1. tính trăng hoa, lẳng lơ.
    Một gã phong tình.
    Câu chuyện phong tình.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]