Bước tới nội dung

photocopier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

photocopier

  1. Máy photocopy, máy sao chụp tài liệu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.tɔ.kɔ.pje/

Ngoại động từ

[sửa]

photocopier ngoại động từ /fɔ.tɔ.kɔ.pje/

  1. Sao chụp (tài liệu).

Tham khảo

[sửa]