Bước tới nội dung

photocopy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfoʊ.tə.ˌkɑː.pi/

Danh từ

[sửa]

photocopy /ˈfoʊ.tə.ˌkɑː.pi/

  1. Bản sao chụp.

Ngoại động từ

[sửa]

photocopy ngoại động từ(pied) /ˈfoʊ.tə.ˌkɑː.pi/

  1. Sao chụp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]