Bước tới nội dung

photoionization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌɑɪ.ə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

photoionization /.ˌɑɪ.ə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự quang ion hoá.

Tham khảo

[sửa]