phrase-maker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfreɪz.ˈmeɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

phrase-maker /ˈfreɪz.ˈmeɪ.kɜː/

  1. Người thích đặt những thành ngữ.
  2. Người đặt những câu kêu nhưng chẳng có nghĩa.

Tham khảo[sửa]