phraseological

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌfreɪ.zi.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ[sửa]

phraseological /ˌfreɪ.zi.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Ngữ .
  2. (Thuộc) Cách nói; (thuộc) cách viết; (thuộc) cách diễn đạt.

Tham khảo[sửa]