Bước tới nội dung

phuộc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fuək˨˩fuək˨˨fuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuək˨˨

Danh từ

[sửa]

phuộc

  1. Bộ phận nối kết giữa đuôi sau và gắp xe máy (càng sau) có tác dụng giúp hạn chế tối đa sự giằng xóc của phần đuôi xe.