phái đẹp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːj˧˥ ɗɛ̰ʔp˨˩fa̰ːj˩˧ ɗɛ̰p˨˨faːj˧˥ ɗɛp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːj˩˩ ɗɛp˨˨faːj˩˩ ɗɛ̰p˨˨fa̰ːj˩˧ ɗɛ̰p˨˨

Danh từ[sửa]

phái đẹp

  1. (Kng.) . Giới người đẹp, giới phụ nữ.

Tham khảo[sửa]