Bước tới nội dung

phường chèo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨə̤ŋ˨˩ ʨɛ̤w˨˩fɨəŋ˧˧ ʨɛw˧˧fɨəŋ˨˩ ʨɛw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨəŋ˧˧ ʨɛw˧˧

Định nghĩa

[sửa]

phường chèo

  1. gánh hát chèo hay tổ chức của những người hát chèo (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]