Bước tới nội dung

piéter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

piéter nội động từ /pje.te/

  1. (Săn bắn) Chạy, lủi (chim).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đi.

Ngoại động từ

[sửa]

piéter ngoại động từ /pje.te/

  1. (Ngành dệt) Nhuộm lót màu xanh (trước khi nhuộm đen).

Tham khảo

[sửa]