Bước tới nội dung

picador

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪ.kə.ˌdɔr/

Danh từ

[sửa]

picador /ˈpɪ.kə.ˌdɔr/

  1. Người đấu .

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pi.ka.dɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
picador
/pi.ka.dɔʁ/
picadors
/pi.ka.dɔʁ/

picador /pi.ka.dɔʁ/

  1. Kỵ mã đâm giáo (trong cuộc đấu bò).

Tham khảo

[sửa]