Bước tới nội dung

piebald

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪ.ˌbɔld/

Tính từ

[sửa]

piebald /ˈpɑɪ.ˌbɔld/

  1. , khoang.
    a piebald horse — ngựa vá
    a piebald dog — chó khoang
  2. (Nghĩa bóng) Gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả.
    a piebald assembly — một cuộc họp gồm đủ cả các giới
    a piebald crowd — một đám đông đủ hạng người

Tham khảo

[sửa]