pierrot
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpi.ə.ˌroʊ/
Danh từ[sửa]
pierrot (danh từ giống cái pierrette) /ˈpi.ə.ˌroʊ/
Tham khảo[sửa]
- "pierrot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pjɛ.ʁɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pierrot /pjɛ.ʁɔ/ |
pierrots /pje.ʁɔ/ |
pierrot gđ /pjɛ.ʁɔ/
Tham khảo[sửa]
- "pierrot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)