piggyback

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪ.ɡi.ˌbæk/

Phó từ[sửa]

piggyback /ˈpɪ.ɡi.ˌbæk/

  1. Địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai ).

Danh từ[sửa]

piggyback /ˈpɪ.ɡi.ˌbæk/

  1. Cưỡi trên lưng một người nào đó.

Tham khảo[sửa]