pinne
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
pinne gc
- (Động vật học) Ốc móng giò.
Tham khảo[sửa]
- "pinne". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | pinne | pinnen |
Số nhiều | pinner | pinnene |
pinne gđ
- Que, gậy nhỏ. Đũa.
- Legg noen pinner i ovnen, er du snill!
- å være stiv som en pinne
- å ikke legge to pinner i kors — Không phụ giúp gì hết.
- å skyte en hvit pinn etter noe — Bỏ cuộc, không theo đuổi việc gì nữa.
- å falle/ryke av pinnen — Bị mất chức.
- å vippe noen av pinnen — Làm mất chức ai.
- å stå på pinne for noen — Sẵn sàng theo lệnh, hầu hạ, phục dịch ai.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pinne". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)