pinto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪn.ˌtoʊ/

Tính từ[sửa]

pinto /ˈpɪn.ˌtoʊ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (ngựa).

Danh từ[sửa]

pinto /ˈpɪn.ˌtoʊ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ngựa (vá).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)