pire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /piʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pire /piʁ/ |
pires /piʁ/ |
Giống cái | pire /piʁ/ |
pires /piʁ/ |
pire /piʁ/
- Xấu hơn, tệ hơn.
- Cet enfant est pire qu’il n'était — đứa bé này tệ hơn trước đây
- Xấu nhất, tệ nhất.
- Son pire défaut — khuyết điểm tệ nhất của nó
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pire /piʁ/ |
pire /piʁ/ |
pire gđ /piʁ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pire". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)