meilleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɛ.jœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | meilleur /mɛ.jœʁ/ |
meilleurs /mɛ.jœʁ/ |
Giống cái | meilleure /mɛ.jœʁ/ |
meilleures /mɛ.jœʁ/ |
meilleur /mɛ.jœʁ/
- Tốt hơn, hơn.
- Ceci est meilleur que cela — cái này tốt hơn cái kia
- (Le meilleur) Tốt nhất.
- Le meilleur livre — quyển sách tốt nhất
- de meilleure heure — sớm hơn
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | meilleure /mɛ.jœʁ/ |
meilleures /mɛ.jœʁ/ |
Số nhiều | meilleure /mɛ.jœʁ/ |
meilleures /mɛ.jœʁ/ |
meilleur /mɛ.jœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
meilleur /mɛ.jœʁ/ |
meilleurs /mɛ.jœʁ/ |
meilleur gđ /mɛ.jœʁ/
- Cái tốt nhất, điều tốt nhất.
- avoir le meilleur — được lợi
- du meilleur de mon cœur — tôi hết sức vui lòng
- être unis pour le meilleur et pour le pire — vui buồn vẫn có nhau
- prendre le meilleur sur un adversaire — (thể dục thể thao) thắng đối thủ
Phó từ
[sửa]meilleur /mɛ.jœʁ/
- Hơn, tốt hơn.
- Il fait meilleur aujourd'hui — hôm nay trời tốt hơn, hôm nay trời đẹp hơn;
- Cette rose sent meilleur que celle-là — bông hồng này thơm hơn bông kia
Tham khảo
[sửa]- "meilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)