Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
pistache gc /pis.taʃ/
- Hạt (quả) đào lạc; nhân đào lạc.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Quả đào lạc.
- pistache de terre — củ lạc
Tính từ[sửa]
pistache kđ /pis.taʃ/
- (Có màu) Lục ánh hồng.
Tham khảo[sửa]
-