pistache

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pis.taʃ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pistache
/pis.taʃ/
pistaches
/pis.taʃ/

pistache gc /pis.taʃ/

  1. Hạt (quả) đào lạc; nhân đào lạc.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Quả đào lạc.
    pistache de terre — củ lạc

Tính từ[sửa]

pistache /pis.taʃ/

  1. (Có màu) Lục ánh hồng.

Tham khảo[sửa]