pitilessly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɪ.tɪ.ləs.li/
Phó từ[sửa]
pitilessly /ˈpɪ.tɪ.ləs.li/
- Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót.
- Gây gắt, khắc nghiệt; không ngớt.
Tham khảo[sửa]
- "pitilessly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)