pitilessly
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɪ.tɪ.ləs.li/
Phó từ
pitilessly /ˈpɪ.tɪ.ləs.li/
- Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót.
- Gây gắt, khắc nghiệt; không ngớt.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pitilessly”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)