Bước tới nội dung

plébéien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ple.be.jɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực plébéien
/ple.be.jɛ̃/
plébéiens
/ple.be.jɛ̃/
Giống cái plébéienne
/ple.be.jɛn/
plébéiennes
/ple.be.jɛn/

plébéien /ple.be.jɛ̃/

  1. Bình dân.
    Des goûts plébéiens — thị hiếu bình dân
    Famille plébéienne — (sử học) gia đình bình dân

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plébéienne
/ple.be.jɛn/
plébéiens
/ple.be.jɛ̃/

plébéien /ple.be.jɛ̃/

  1. Người bình dân.
    Les patriciens et les plébétiens — (sử học) quí tộc patrixi và bình dân
    Un homme aimé de tous les plébéiens — một người mà mọi người bình dân đều mến

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]