placeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pla.sœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít placeuse
/pla.søz/
placeuses
/pla.søz/
Số nhiều placeuse
/pla.søz/
placeuses
/pla.søz/

placeur /pla.sœʁ/

  1. Người xếp chỗ ngồi (ở rạp hát... ).
  2. Người phụ trách tìm việc (cho người khác).
  3. Người đi bán.
    Placeur de billets — người đi bán vé

Tham khảo[sửa]