Bước tới nội dung

planking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈplæŋ.kiɳ/

Động từ

[sửa]

planking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "plank" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

planking /ˈplæŋ.kiɳ/

  1. Ván (lát sàn... ).
  2. Sàn gỗ ván.

Tham khảo

[sửa]