plank
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈplæŋk/
Hoa Kỳ | [ˈplæŋk] |
Danh từ
[sửa]plank /ˈplæŋk/
- Tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên).
- (Nghĩa bóng) Mục (một cương lĩnh).
Thành ngữ
[sửa]- to walk the plank: Xem Walk
Ngoại động từ
[sửa]plank ngoại động từ /ˈplæŋk/
- Lát ván (sàn... ).
- (Thông tục) ((thường) + down) đặt mạnh xuống, trả ngay.
- to plank down money — trả tiền ngay
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nướng (cá, thịt... ) bằng cặp chả.
Chia động từ
[sửa]plank
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plank | |||||
Phân từ hiện tại | planking | |||||
Phân từ quá khứ | planked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plank | plank hoặc plankest¹ | planks hoặc planketh¹ | plank | plank | plank |
Quá khứ | planked | planked hoặc plankedst¹ | planked | planked | planked | planked |
Tương lai | will/shall² plank | will/shall plank hoặc wilt/shalt¹ plank | will/shall plank | will/shall plank | will/shall plank | will/shall plank |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plank | plank hoặc plankest¹ | plank | plank | plank | plank |
Quá khứ | planked | planked | planked | planked | planked | planked |
Tương lai | were to plank hoặc should plank | were to plank hoặc should plank | were to plank hoặc should plank | were to plank hoặc should plank | were to plank hoặc should plank | were to plank hoặc should plank |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plank | — | let’s plank | plank | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "plank", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)