Bước tới nội dung

plaquette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pla.kɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plaquette
/pla.kɛt/
plaquettes
/pla.kɛt/

plaquette gc /pla.kɛt/

  1. Tấm nhỏ, biển nhỏ.
    Plaquette commémorative — biển kỷ niệm
  2. Sách mỏng.
    plaquette sanguine — (sinh vật học) tiểu cầu

Tham khảo

[sửa]