plaquette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pla.kɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plaquette /pla.kɛt/ |
plaquettes /pla.kɛt/ |
plaquette gc /pla.kɛt/
- Tấm nhỏ, biển nhỏ.
- Plaquette commémorative — biển kỷ niệm
- Sách mỏng.
- plaquette sanguine — (sinh vật học) tiểu cầu
Tham khảo
[sửa]- "plaquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)