playbook

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpleɪ.ˌbʊk/

Danh từ[sửa]

playbook (số nhiều playbooks) /ˈpleɪ.ˌbʊk/

  1. Sách ghi lời thoại kịch.
  2. Sơ đồ chiến thuật.

Tham khảo[sửa]