pleutrerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pløt.ʁə.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pleutrerie /pløt.ʁə.ʁi/ |
pleutrerie /pløt.ʁə.ʁi/ |
pleutrerie gc /pløt.ʁə.ʁi/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "pleutrerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)