Bước tới nội dung

plombage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plɔ̃.baʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plombage
/plɔ̃.baʒ/
plombages
/plɔ̃.baʒ/

plombage /plɔ̃.baʒ/

  1. Sự buộc chì (vào lưới); sự cạp chì (một cái gậy... ).
  2. Sự niêm chì.
  3. Sự hàn (răng).
  4. Sự nén đất.

Tham khảo

[sửa]