plummy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈplə.mi/

Tính từ[sửa]

plummy /ˈplə.mi/

  1. (Thuộc) Mận; nhiều mậm.
  2. (Thông tục) Tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn.

Tham khảo[sửa]