plumpness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpləmp.nəs/
Danh từ
[sửa]plumpness /ˈpləmp.nəs/
- Sự tròn trĩnh, sự phúng phính; vẻ mụ mẫm.
Tham khảo
[sửa]- "plumpness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
plumpness /ˈpləmp.nəs/