Bước tới nội dung

pluperfect

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpluː.ˈpɜː.fɪkt/

Tính từ

[sửa]

pluperfect /ˌpluː.ˈpɜː.fɪkt/

  1. (Ngôn ngữ học) Quá khứ xa (thời).

Tính từ

[sửa]

pluperfect /ˌpluː.ˈpɜː.fɪkt/

  1. (Ngôn ngữ học) Thời quá khứ xa ((cũng) past perfect).

Tham khảo

[sửa]