past
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]past /ˈpæst/
Danh từ
[sửa]past /ˈpæst/
Phó từ
[sửa]past /ˈpæst/
- Qua.
- to walk past — đi qua
- to run past — chạy qua
- Quá.
- the train is past due — xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến
Giới từ
[sửa]past /ˈpæst/
Tham khảo
[sửa]- "past", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)