poète
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ.ɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
poète /pɔ.ɛt/ |
poètes /pɔ.ɛt/ |
poète gđ /pɔ.ɛt/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poète /pɔ.ɛt/ |
poètes /pɔ.ɛt/ |
Giống cái | poétesse /pɔ.e.tɛs/ |
poétesses /pɔ.e.tɛs/ |
poète /pɔ.ɛt/
- Thi sĩ.
- Femme poète — nữ thi sĩ
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "poète". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)