Bước tới nội dung

poète

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poète
/pɔ.ɛt/
poètes
/pɔ.ɛt/

poète /pɔ.ɛt/

  1. Nhà thơ, thi sĩ, thi hào.
  2. Người tâm hồn thi sĩ.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poète
/pɔ.ɛt/
poètes
/pɔ.ɛt/
Giống cái poétesse
/pɔ.e.tɛs/
poétesses
/pɔ.e.tɛs/

poète /pɔ.ɛt/

  1. Thi sĩ.
    Femme poète — nữ thi sĩ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]