Bước tới nội dung

pochade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.ʃad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pochade
/pɔ.ʃad/
pochades
/pɔ.ʃad/

pochade gc /pɔ.ʃad/

  1. (Hội họa) Bức ghi màu.
  2. Bài văn viết nhanh.

Tham khảo

[sửa]