poivré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pwa.vʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | poivré /pwa.vʁe/ |
poivrés /pwa.vʁe/ |
Giống cái | poivrée /pwa.vʁe/ |
poivrées /pwa.vʁe/ |
poivré /pwa.vʁe/
- Có cho hạt tiêu; có mùi hạt tiêu.
- Phóng đãng; tục tĩu.
- Récit poivré — chuyện kể tục tĩu
- (Thông tục) Đắt qúa, cắt cổ.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "poivré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)