Bước tới nội dung

poivré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pwa.vʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực poivré
/pwa.vʁe/
poivrés
/pwa.vʁe/
Giống cái poivrée
/pwa.vʁe/
poivrées
/pwa.vʁe/

poivré /pwa.vʁe/

  1. cho hạt tiêu; có mùi hạt tiêu.
  2. Phóng đãng; tục tĩu.
    Récit poivré — chuyện kể tục tĩu
  3. (Thông tục) Đắt qúa, cắt cổ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]