poker-face

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpoʊ.kɜː.ˈfeɪs/

Danh từ[sửa]

poker-face /ˈpoʊ.kɜː.ˈfeɪs/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Mặt lạnh như tiền, mặt phớt tỉnh (như của anh chàng đánh pôke đang tháu cáy).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)