pol
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]pol (số nhiều pols)
- (Mỹ, thân mật) chính trị gia.
- He was the kind of pol you could understand - ông ta thuộc loại chính trị gia mà bạn có thể hiểu.
Tiếng Giẻ
[sửa]Danh từ
[sửa]pol
- cơm.
Tham khảo
[sửa]- Cohen, Patrick D., Thŭng (1972). ʼDŏk tơtayh Jeh, au pơchŏ hŏk chù Jeh: Hŏk tro pơsèm hŏk, lăm-al 1-3 (Ðọc tiếng Jeh, Em học vần tiếng Jeh: Lớp vỡ-lòng, quyển 1-3). SIL International.