Bước tới nội dung

polaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.lɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực polaire
/pɔ.lɛʁ/
polaires
/pɔ.lɛʁ/
Giống cái polaire
/pɔ.lɛʁ/
polaires
/pɔ.lɛʁ/

polaire /pɔ.lɛʁ/

  1. Xem pôle
    Cercle polaire — vòng cực
    Climat polaire — khí hậu địa cực
    Coordonnées polaires — tọa độ cực

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polaire
/pɔ.lɛʁ/
polaire
/pɔ.lɛʁ/

polaire gc /pɔ.lɛʁ/

  1. (Toán học) Đường cực; mặt cực.

Tham khảo

[sửa]