Bước tới nội dung

polenta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /poʊ.ˈlɛn.tə/

Danh từ

[sửa]

polenta /poʊ.ˈlɛn.tə/

  1. Cháo Y (cháo bột ngô, lúa mạch, bột hạt dẻ... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.lɛn.ta/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polenta
/pɔ.lɛn.ta/
polenta
/pɔ.lɛn.ta/

polenta gc /pɔ.lɛn.ta/

  1. Cháo ngô (ý); cháo hạt dẻ (miền Coóc-xơ).

Tham khảo

[sửa]