polenta
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /poʊ.ˈlɛn.tə/
Danh từ[sửa]
polenta /poʊ.ˈlɛn.tə/
- Cháo Y (cháo bột ngô, lúa mạch, bột hạt dẻ... ).
Tham khảo[sửa]
- "polenta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ.lɛn.ta/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
polenta /pɔ.lɛn.ta/ |
polenta /pɔ.lɛn.ta/ |
polenta gc /pɔ.lɛn.ta/
Tham khảo[sửa]
- "polenta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)