Bước tới nội dung

polichinelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.ʃi.nɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polichinelle
/pɔ.li.ʃi.nɛl/
polichinelles
/pɔ.li.ʃi.nɛl/

polichinelle /pɔ.li.ʃi.nɛl/

  1. Con rối lưng .
  2. Tên hề.
    Polichinelle de la politique — tên hề chính trị
  3. Người xấu xí buồn cười.
  4. Người thay đổi ý kiến xoành xoạch.
    secret de polichinelle — điều bí mật mà mọi người đều biết cả
    vie de polichinelle — cuộc sống bừa bãi

Tham khảo

[sửa]