Bước tới nội dung

polisson

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.li.sɔ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít polisson
/pɔ.li.sɔ̃/
polissonnes
/pɔ.li.sɔn/
Số nhiều polisson
/pɔ.li.sɔ̃/
polissonnes
/pɔ.li.sɔn/

polisson /pɔ.li.sɔ̃/

  1. Trẻ ranh mãnh.
  2. (Hiếm, ít dùng) Người phóng đãng.
  3. () Trẻ lang thang bẩn thỉu.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực polisson
/pɔ.li.sɔ̃/
polissons
/pɔ.li.sɔ̃/
Giống cái polissonne
/pɔ.li.sɔn/
polissonnes
/pɔ.li.sɔn/

polisson /pɔ.li.sɔ̃/

  1. Phóng đãng, phóng túng.
    Chanson polissonne — bài hát phóng túng

Tham khảo

[sửa]