politic
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑː.lə.ˌtɪk/
Tính từ
[sửa]politic /ˈpɑː.lə.ˌtɪk/
- Thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị... ) (người, hành động).
- (Nghĩa xấu) Láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép.
Tham khảo
[sửa]- "politic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)