tinh tường
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïŋ˧˧ tɨə̤ŋ˨˩ | tïn˧˥ tɨəŋ˧˧ | tɨn˧˧ tɨəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˥ tɨəŋ˧˧ | tïŋ˧˥˧ tɨəŋ˧˧ |
Tính từ
[sửa]tinh tường
- Như tinh thông
- Rành mạch rõ ràng.
- Lời giảng tinh tường.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tinh tường", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)