Bước tới nội dung

tinh tường

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tïŋ˧˧ tɨə̤ŋ˨˩tïn˧˥ tɨəŋ˧˧tɨn˧˧ tɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tïŋ˧˥ tɨəŋ˧˧tïŋ˧˥˧ tɨəŋ˧˧

Tính từ

[sửa]

tinh tường

  1. Như tinh thông
  2. Rành mạch rõ ràng.
    Lời giảng tinh tường.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]