polygame
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ.li.ɡam/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | polygame /pɔ.li.ɡam/ |
polygame /pɔ.li.ɡam/ |
Số nhiều | polygame /pɔ.li.ɡam/ |
polygame /pɔ.li.ɡam/ |
polygame /pɔ.li.ɡam/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | polygame /pɔ.li.ɡam/ |
polygame /pɔ.li.ɡam/ |
Giống cái | polygame /pɔ.li.ɡam/ |
polygame /pɔ.li.ɡam/ |
polygame /pɔ.li.ɡam/
Tham khảo[sửa]
- "polygame", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)