Bước tới nội dung

polygraph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɑː.li.ˌɡræf/

Danh từ

polygraph /ˈpɑː.li.ˌɡræf/

  1. Máy ghi tim vật (tim mạch... ).
  2. Máy dò tìm (hàng giả... ).

Tham khảo