pomodoro
Giao diện
Xem thêm: pomo d'oro
Tiếng Anh
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ý pomodoro (“cà chua”). Nghĩa “khoảng thời gian” bắt nguồn từ việc chiếc đồng hồ bấm giờ Pomodoro có hình quả cà chua.
Danh từ
[sửa]pomodoro (đếm được và không đếm được, số nhiều pomodoros hoặc pomodori)
- (đếm được, hiếm) Loại cà chua Ý có hình giống quả lê; cà chua San Marzano.
- (không đếm được) Bản mẫu:ellipsis of.
- Khoảng thời gian làm việc trong 25 phút (sau đó nghỉ ngơi 5 phút), được dùng như một phần của phương pháp quản lí thời gian Pomodoro.
Tiếng Ý
[sửa]
Cách viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]pomodoro gđ (số nhiều pomodori hoặc pomidoro hoặc (dạng phổ biến) pomidori)
Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- → Tiếng Ả Rập: بَنَدُورَة (banadūra) (Syria, Liban, Palestine)
- → Tiếng Armenia: ոսկեխնձոր (oskexnjor) (calque)
- → Tiếng Gruzia: ოქროვაშლა (okrovašla) (calque) (chủ yếu là phương ngữ Guria)
- → Tiếng Anh: pomodoro
- → Tiếng Litva: pomidòras
- → Tiếng Napoli: pummarola
- → Tiếng Ba Lan: pomidor
- → Tiếng Nga: помидо́р (pomidór)
- → Tiếng Ukraina: помідор (pomidor)
Đọc thêm
[sửa]- pomodoro, Treccani.it – Vocabolario Treccani on line, Istituto dell'Enciclopedia Italiana
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Anh gốc Ý
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- Từ mang nghĩa hiếm dùng trong tiếng Anh
- Cà chua/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Ý
- Liên kết mục từ tiếng Ý có tham số alt thừa
- Từ tiếng Ý có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- tiếng Ý terms with audio pronunciation
- Vần tiếng Ý/ɔro
- Vần tiếng Ý/ɔro/4 âm tiết
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- tiếng Ý Danh từ with multiple plurals
- Danh từ giống đực tiếng Ý
- Mục từ tiếng Ý có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Họ Cà/Tiếng Ý
- Rau/Tiếng Ý